Từ điển Thiều Chửu
映 - ánh
① Ánh sáng giọi lại. ||② Bóng rợp. ||③ Ánh sáng mặt trời xế.

Từ điển Trần Văn Chánh
映 - ánh
① In (bóng), (ánh sáng) rọi lại, chiếu lại: 影子倒映在水面上 In bóng trên mặt nước; 人面桃花相映紅 Hoa đào rọi với mặt người đỏ tươi (Thôi Hộ: Đề tích sở kiến xứ); ② Chiếu: 放映新片 Chiếu phim mới; ③ Xem 反映 [fănyìng]; ④ (văn) Bóng rợp; ⑤ (văn) Ánh mặt trời xế bóng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
映 - ánh
Ánh lên do sự phản chiếu — Buổi xế chiều.


映帶 - ánh đái || 映媚 - ánh mị || 映月讀書 - ánh nguyệt độc thư || 映雪讀書 - ánh tuyết độc thư || 反映 - phản ánh ||